Kết quả Tenerife vs Eldense, 03h00 ngày 26/01
Kết quả Tenerife vs Eldense
Đối đầu Tenerife vs Eldense
Phong độ Tenerife gần đây
Phong độ Eldense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202503:00
-
Tenerife 10Eldense 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.09O 2
1.01U 2
0.871
2.09X
3.002
3.70Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.75
0.97U 0.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tenerife vs Eldense
-
Sân vận động: Heliodoro Rodriguez Lopez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 24
-
Tenerife vs Eldense: Diễn biến chính
-
30'Aitor Sanz Martin0-0
-
50'0-1Javi Llabres
-
52'0-1Javi Llabres Goal awarded
-
56'Luismi Cruz
Aitor Sanz Martin0-1 -
56'Marlos Moreno Duran
Alejandro Cantero0-1 -
65'Waldo Rubio Penalty cancelled0-1
-
69'0-1David Timor Copovi
Javi Llabres -
71'Fernando Medrano
David Rodriguez Ramos0-1 -
75'Fabio Gonzalez
Waldo Rubio0-1 -
75'Maikel Mesa
Yann Bodiger0-1 -
78'0-1Victor Camarasa Ferrando
Diego Mendez Molero -
78'0-1Juanto Ortuno
Masca -
84'0-1Raul Parra
Ivan Martos -
84'0-1Unai Ropero
Quintana Nacho -
90'0-1Unai Ropero
-
Tenerife vs Eldense: Đội hình chính và dự bị
-
Tenerife4-2-3-125Edgar Badia2David Rodriguez Ramos4Jose Leon Bernal5Sergio Gonzalez22Jeremy Mellot15Yann Bodiger16Aitor Sanz Martin19Alejandro Cantero8Youssouf Diarra17Waldo Rubio18Enrique Gallego Puigsech16Masca17Victor Garcia9Quintana Nacho10Javi Llabres8Sergio Ortuno28Diego Mendez Molero15Fran Gamez14Nacho Monsalve5Inigo Sebastian Magana3Ivan Martos1Daniel Martin Fernandez
- Đội hình dự bị
-
29Cesar Alvarez12Ruben Gonzalez1Salvador Carrasco11Luismi Cruz24Josep Gaya6Fabio Gonzalez33Aaron Martin Luis3Fernando Medrano20Maikel Mesa10Marlos Moreno Duran9Angel Luis Rodriguez Diazalex Bernal 21Simo Bouzaidi 7Victor Camarasa Ferrando 6Ian Mackay 13David Naranjo 31Juanto Ortuno 11Raul Parra 2Unai Ropero 18David Timor Copovi 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Asier GaritanoFernando Estevez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Tenerife vs Eldense: Số liệu thống kê
-
TenerifeEldense
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
21Sút Phạt14
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
498Số đường chuyền215
-
-
14Phạm lỗi21
-
-
0Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn4
-
-
13Thử thách7
-
-
110Pha tấn công71
-
-
65Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 45 | B B H H T T |
2 | Almeria | 24 | 12 | 7 | 5 | 44 | 31 | 13 | 43 | T T H T H B |
3 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 32 | 16 | 16 | 43 | H T T T H T |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
5 | Real Oviedo | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 30 | 6 | 42 | T T B H T T |
6 | Mirandes | 24 | 12 | 5 | 7 | 29 | 21 | 8 | 41 | B H T B T B |
7 | SD Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 34 | 20 | 14 | 40 | T T H T H T |
8 | Granada CF | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 31 | 8 | 37 | B T H H B T |
9 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 33 | B B T B H T |
10 | Sporting Gijon | 24 | 8 | 8 | 8 | 32 | 30 | 2 | 32 | B H B H H B |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | 24 | 26 | -2 | 32 | T B H T H B |
12 | Malaga | 24 | 6 | 13 | 5 | 25 | 25 | 0 | 31 | H T T H B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B H H H H T |
14 | Cadiz | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 30 | T H H H T T |
15 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 39 | -8 | 30 | H T T B T B |
16 | Deportivo La Coruna | 24 | 7 | 8 | 9 | 32 | 30 | 2 | 29 | T B H T B H |
17 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B B B B B |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 24 | H B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 35 | -17 | 16 | B B T H B H |
22 | FC Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation