Kết quả Sporting Gijon vs Almeria, 03h00 ngày 23/02
Kết quả Sporting Gijon vs Almeria
Đối đầu Sporting Gijon vs Almeria
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.07O 2.5
1.40U 2.5
0.501
2.50X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.75
0.79U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs Almeria
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 28
-
Sporting Gijon vs Almeria: Diễn biến chính
-
43'0-1
Luis Javier Suarez Charris
-
46'Pablo Garcia Carrasco
Roberto Suarez Pier0-1 -
59'0-1Melo K.
-
60'Jordy Josue Caicedo Medina1-1
-
64'Nikola Maras1-1
-
66'Nico Serrano1-1
-
69'1-1Sergio Arribas Calvo
Leonardo Carrilho Baptistao -
69'1-1Alejandro Pozo
Alex Centelles -
71'Campos Gaspar
Nico Serrano1-1 -
76'Carlos Dotor
Nacho Martin1-1 -
80'1-1Edgar Gonzalez Estrada
-
81'Victor Campuzano Bonilla
Jonathan Dubasin1-1 -
81'1-1Arnau Puigmal
Lucas Robertone -
81'Guillermo Rosas Alonso
Kevin Vazquez Comesana1-1 -
82'1-1Melo K.
-
88'1-1Bruno Alberto Langa
-
90'1-1Marko Milovanovic
Luis Javier Suarez Charris
-
Sporting Gijon vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-3-31Orlando Ruben Yanez Alabart22Diego Sanchez4Roberto Suarez Pier15Nikola Maras20Kevin Vazquez Comesana10Ignacio Mendez Navia Fernandez6Nacho Martin18Cesar Gelabert21Nico Serrano16Jordy Josue Caicedo Medina17Jonathan Dubasin9Luis Javier Suarez Charris12Leonardo Carrilho Baptistao5Lucas Robertone6Dion Lopy20Alex Centelles4Melo K.18Marc Pubill3Edgar Gonzalez Estrada16Aleksandar Radovanovic24Bruno Alberto Langa1Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
-
7Campos Gaspar11Victor Campuzano Bonilla3Jose Angel Valdes Diaz12Carlos Dotor5Pablo Garcia Carrasco32Elmo Henriksson13Christian Leal29Yann Kembo28Pierre Mbemba27Alex Oyon2Guillermo Rosas AlonsoSergio Arribas Calvo 11Pedro Fidel Cedillo Segura 38Joan Gazquez 37Bruno Iribarne 31Lazaro Vinicius Marques 7Marko Milovanovic 19Fernando Martinez 13Nicolas Melamed Ribaudo 10Gonzalo Julian Melero Manzanares 8Alejandro Pozo 17Arnau Puigmal 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez MedinaJose Mel Perez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs Almeria: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonAlmeria
-
10Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài14
-
-
5Cản sút2
-
-
12Sút Phạt17
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
397Số đường chuyền320
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
7Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
2Đánh chặn11
-
-
22Ném biên21
-
-
0Woodwork2
-
-
8Thử thách7
-
-
21Long pass26
-
-
104Pha tấn công72
-
-
50Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Oviedo | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T H H T T |
2 | Racing Santander | 28 | 14 | 7 | 7 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T T B B H |
3 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
4 | SD Huesca | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 47 | T H T T T H |
5 | Elche | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | T H T B T H |
6 | Almeria | 28 | 12 | 10 | 6 | 48 | 37 | 11 | 46 | H B H B H H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 28 | 11 | 10 | 7 | 45 | 34 | 11 | 43 | B T T H H H |
9 | Cordoba | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 43 | -6 | 39 | T B T B T T |
10 | Malaga | 28 | 8 | 14 | 6 | 29 | 28 | 1 | 38 | B B B H T T |
11 | Sporting Gijon | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | H B T H H H |
12 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
13 | Deportivo La Coruna | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 35 | T B H T T B |
14 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
15 | Real Zaragoza | 28 | 9 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 35 | H T H B B H |
16 | Eibar | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 31 | -5 | 34 | H B B H B H |
17 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
18 | Burgos CF | 27 | 9 | 6 | 12 | 22 | 31 | -9 | 33 | H B B T T B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 27 | 4 | 10 | 13 | 17 | 42 | -25 | 22 | H B T B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation