Kết quả Sociedad vs Getafe, 22h15 ngày 26/01
Kết quả Sociedad vs Getafe
Nhận định, Soi kèo Real Sociedad vs Getafe, 22h15 ngày 26/1
Đối đầu Sociedad vs Getafe
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202522:15
-
Sociedad 30Getafe 63Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 1.75
0.91U 1.75
0.971
1.67X
3.302
6.00Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.75
1.02U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Getafe
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 21
-
Sociedad vs Getafe: Diễn biến chính
-
15'Benat Turrientes0-0
-
25'0-0Luis Milla
-
45'0-0Bertug Yildirim
-
46'Brais Mendez
Benat Turrientes0-0 -
46'0-0Carles Pérez Sayol
Alex Sola -
51'Javier Lopez
Aihen Munoz Capellan0-0 -
54'0-0Omar Federico Alderete Fernandez
-
63'0-0Borja Mayoral Moya
Bertug Yildirim -
65'0-0Diego Rico Salguero Penalty cancelled
-
70'Orri Steinn Oskarsson
Mikel Oyarzabal0-0 -
70'Ander Barrenetxea Muguruza
Sergio Gómez Martín0-0 -
72'0-1Chrisantus Uche
-
74'0-2Carles Pérez Sayol (Assist:Diego Rico Salguero)
-
83'0-2Yellu Santiago
Luis Milla -
84'Pablo Marin Tejada
Jon Ander Olasagasti0-2 -
85'0-3Carles Pérez Sayol (Assist:Chrisantus Uche)
-
88'0-3Juan Berrocal
Omar Federico Alderete Fernandez -
90'0-3Coba Gomez da Costa
-
90'Takefusa Kubo0-3
-
90'0-3Juan Berrocal
-
90'Jon Aramburu0-3
-
90'0-3Yellu Santiago
-
Real Sociedad vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-1-4-11Alex Remiro3Aihen Munoz Capellan20Jon Pacheco5Igor Zubeldia27Jon Aramburu4Martin Zubimendi Ibanez17Sergio Gómez Martín16Jon Ander Olasagasti22Benat Turrientes14Takefusa Kubo10Mikel Oyarzabal6Chrisantus Uche10Bertug Yildirim7Alex Sola5Luis Milla2Djene Dakonam29Coba Gomez da Costa21Juan Antonio Iglesias Sanchez22Domingos Duarte15Omar Federico Alderete Fernandez16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
-
9Orri Steinn Oskarsson12Javier Lopez28Pablo Marin Tejada23Brais Mendez7Ander Barrenetxea Muguruza24Luka Sucic21Naif Aguerd11Sheraldo Becker6Aritz Elustondo2Alvaro Odriozola Arzallus13Unai Marrero Larranaga32Aitor FragaJuan Berrocal 4Carles Pérez Sayol 17Borja Mayoral Moya 9Yellu Santiago 20Jiri Letacek 1Peter Federico 19Carles Alena Castillo 11Alberto Risco 26Abdoulaye Keita 36Luca Löhr 37Ismael Bekhoucha 28Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Getafe: Số liệu thống kê
-
SociedadGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút1
-
-
15Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
366Số đường chuyền281
-
-
66%Chuyền chính xác66%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
50Đánh đầu70
-
-
30Đánh đầu thành công30
-
-
1Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
11Đánh chặn5
-
-
32Ném biên33
-
-
23Cản phá thành công17
-
-
15Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
26Long pass32
-
-
85Pha tấn công121
-
-
46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 21 | 15 | 4 | 2 | 50 | 20 | 30 | 49 | T H T T T T |
2 | Atletico Madrid | 21 | 13 | 6 | 2 | 35 | 14 | 21 | 45 | T T T T B H |
3 | FC Barcelona | 21 | 13 | 3 | 5 | 59 | 24 | 35 | 42 | T H B B H T |
4 | Athletic Bilbao | 21 | 11 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T H T T H |
5 | Villarreal | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 32 | 7 | 34 | B H T B T H |
6 | Mallorca | 21 | 9 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 30 | B B T T B B |
7 | Rayo Vallecano | 21 | 7 | 8 | 6 | 25 | 24 | 1 | 29 | H H H T H T |
8 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
9 | Real Sociedad | 21 | 8 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 28 | T H B T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 28 | H T H B B T |
11 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
12 | Sevilla | 21 | 7 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 27 | B T B H T H |
13 | Celta Vigo | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 33 | -3 | 25 | T B T B B H |
14 | Getafe | 21 | 5 | 8 | 8 | 17 | 17 | 0 | 23 | T B B T H T |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
16 | Leganes | 21 | 5 | 8 | 8 | 19 | 29 | -10 | 23 | B T B H T H |
17 | Alaves | 21 | 5 | 6 | 10 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B T H |
18 | RCD Espanyol | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 33 | -13 | 20 | H H B H T H |
19 | Valencia | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 16 | H H B H T B |
20 | Real Valladolid | 21 | 4 | 3 | 14 | 14 | 42 | -28 | 15 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation