Kết quả Sevilla vs RCD Espanyol, 00h30 ngày 26/01
Kết quả Sevilla vs RCD Espanyol
Nhận định, Soi kèo Sevilla vs Espanyol, 0h30 ngày 26/1
Đối đầu Sevilla vs RCD Espanyol
Lịch phát sóng Sevilla vs RCD Espanyol
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202500:30
-
Sevilla 11RCD Espanyol 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2.25
1.01U 2.25
0.871
1.75X
3.752
4.50Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 21
-
Sevilla vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
15'0-1Marash Kumbulla
-
19'0-1Carlos Romero
Brian Herrero -
45'0-1Roberto Fernandez Jaen
-
48'0-1Alvaro Tejero Sacristan
-
54'Loic Bade Goal Disallowed0-1
-
56'0-1Pol Lozano
-
61'Loic Bade (Assist:Djibril Sow)1-1
-
62'Chidera Ejuke
Peque Fernandez1-1 -
65'Juanlu Sanchez1-1
-
67'1-1Urko Gonzalez de Zarate
Pol Lozano -
67'1-1Eduardo Exposito
Jofre Carreras Pages -
73'1-1Alejo Veliz
Roberto Fernandez Jaen -
73'1-1Fernando Calero
Alvaro Tejero Sacristan -
79'1-1Eduardo Exposito
-
80'Leandro Antonetti
Juanlu Sanchez1-1 -
83'Lucien Agoume
Ruben Vargas1-1
-
Sevilla vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-3-313Orjan Haskjold Nyland2Jose Angel Carmona6Nemanja Gudelj22Loic Bade26Juanlu Sanchez17Saul Niguez Esclapez12Albert-Mboyo Sambi Lokonga20Djibril Sow5Ruben Vargas14Peque Fernandez11Dodi Lukebakio Ngandoli2Roberto Fernandez Jaen7Javi Puado17Jofre Carreras Pages20Alex Kral10Pol Lozano12Alvaro Tejero Sacristan23Omar El Hilali4Marash Kumbulla6Leandro Cabrera Sasia14Brian Herrero1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
-
18Lucien Agoume21Chidera Ejuke44Leandro Antonetti27Stanis Idumbo Muzambo23Marcos do Nascimento Teixeira9Kelechi Iheanacho10Jesus Fernandez Saez Suso1Alvaro Fernandez8Pedro Ortiz31Carlos Alberto Flores Asencio35Ramon Martinez38Diego HormigoAlejo Veliz 9Eduardo Exposito 8Fernando Calero 5Carlos Romero 22Urko Gonzalez de Zarate 19Walid Cheddira 16Sergi Gomez Sola 3Fernando Pacheco Flores 13Pere Milla Pena 11Alvaro Aguado 18Antoniu Roca 31Angel Fortuno Vinas 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
SevillaRCD Espanyol
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
25Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút3
-
-
14Sút Phạt13
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
653Số đường chuyền218
-
-
88%Chuyền chính xác61%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
39Đánh đầu33
-
-
19Đánh đầu thành công17
-
-
0Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công27
-
-
3Thay người5
-
-
12Đánh chặn6
-
-
27Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công27
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
153Pha tấn công44
-
-
67Tấn công nguy hiểm15
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 21 | 15 | 4 | 2 | 50 | 20 | 30 | 49 | T H T T T T |
2 | Atletico Madrid | 21 | 13 | 6 | 2 | 35 | 14 | 21 | 45 | T T T T B H |
3 | FC Barcelona | 21 | 13 | 3 | 5 | 59 | 24 | 35 | 42 | T H B B H T |
4 | Athletic Bilbao | 21 | 11 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T H T T H |
5 | Villarreal | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 32 | 7 | 34 | B H T B T H |
6 | Mallorca | 21 | 9 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 30 | B B T T B B |
7 | Rayo Vallecano | 21 | 7 | 8 | 6 | 25 | 24 | 1 | 29 | H H H T H T |
8 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
9 | Real Sociedad | 21 | 8 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 28 | T H B T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 28 | H T H B B T |
11 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
12 | Sevilla | 21 | 7 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 27 | B T B H T H |
13 | Celta Vigo | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 33 | -3 | 25 | T B T B B H |
14 | Getafe | 21 | 5 | 8 | 8 | 17 | 17 | 0 | 23 | T B B T H T |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
16 | Leganes | 21 | 5 | 8 | 8 | 19 | 29 | -10 | 23 | B T B H T H |
17 | Alaves | 21 | 5 | 6 | 10 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B T H |
18 | RCD Espanyol | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 33 | -13 | 20 | H H B H T H |
19 | Valencia | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 16 | H H B H T B |
20 | Real Valladolid | 21 | 4 | 3 | 14 | 14 | 42 | -28 | 15 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation