Kết quả SD Huesca vs Mirandes, 22h15 ngày 11/01
Kết quả SD Huesca vs Mirandes
Đối đầu SD Huesca vs Mirandes
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202522:15
-
SD Huesca 1 11Mirandes 1 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 1.75
0.86U 1.75
1.001
2.15X
2.882
3.75Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.68O 0.75
1.03U 0.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Huesca vs Mirandes
-
Sân vận động: El Alcoraz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 22
-
SD Huesca vs Mirandes: Diễn biến chính
-
12'0-0Victor Parada Gonzalez
-
20'0-0Alberto Rodriguez
-
36'Serge Patrick Njoh Soko1-0
-
45'1-0Mathis Lachuer
-
63'Sielva1-0
-
67'Toni Abad
Jeremy Blasco1-0 -
67'Diego Gonzalez
Javier Hernandez1-0 -
76'Hugo Claudio Vallejo Aviles
Serge Patrick Njoh Soko1-0 -
80'1-0Alejandro Calvo
Joel Roca Casals -
85'1-0Iker Benito
Julio Alonso Sosa -
90'Ruben Pulido
Gerard Valentin1-0 -
90'Iker Unzueta
Sergi Enrich Ametller1-0 -
90'Diego Gonzalez1-0
-
90'1-0Urko Izeta
Alberto Reina
-
SD Huesca vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
SD Huesca3-5-213Dani Jimenez15Jeremy Blasco14Jorge Pulido Mayoral5Miguel Loureiro20Ignasi Vilarrasa22Iker Kortajarena Canellada23Sielva27Javier Hernandez7Gerard Valentin19Serge Patrick Njoh Soko9Sergi Enrich Ametller9Joaquin Panichelli27Joel Roca Casals2Hugo Rincon10Alberto Reina6Jon Gorrotxategi19Mathis Lachuer3Julio Alonso Sosa15Pablo Tomeo5Alberto Rodriguez33Victor Parada Gonzalez13Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
-
33Ayman Arguigue Safsati37Willy Chatiliez29Jaime Escario28Alex Fita18Diego Gonzalez3Jordi Martin11Joaquin Munoz Benavides1Juan Manuel Perez Ruiz4Ruben Pulido2Toni Abad21Iker Unzueta10Hugo Claudio Vallejo AvilesAboubacar Bassinga 26Iker Benito 29Alejandro Calvo 11Alberto Dadie 28Urko Izeta 17Luis Federico Lopez Andugar 1Ander Martin 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cuco ZigandaAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Huesca vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
SD HuescaMirandes
-
16Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
26Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
21Sút ra ngoài2
-
-
6Sút Phạt11
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
531Số đường chuyền164
-
-
89%Chuyền chính xác59%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công28
-
-
10Đánh chặn5
-
-
17Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách5
-
-
29Long pass24
-
-
120Pha tấn công55
-
-
101Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 29 | 14 | 42 | T H T T H T |
2 | Elche | 22 | 11 | 6 | 5 | 29 | 15 | 14 | 39 | H T H T T T |
3 | Racing Santander | 22 | 11 | 6 | 5 | 29 | 24 | 5 | 39 | B B B B H H |
4 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
5 | Mirandes | 22 | 11 | 5 | 6 | 25 | 16 | 9 | 38 | T T B H T B |
6 | Levante | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 23 | 10 | 36 | B H H H T H |
7 | SD Huesca | 22 | 10 | 6 | 6 | 30 | 20 | 10 | 36 | T T T T H T |
8 | Granada CF | 22 | 9 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 34 | B T B T H H |
9 | Malaga | 22 | 6 | 13 | 3 | 22 | 20 | 2 | 31 | B H H T T H |
10 | Sporting Gijon | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 26 | 4 | 31 | T B B H B H |
11 | Eibar | 22 | 9 | 4 | 9 | 23 | 23 | 0 | 31 | T B T B H T |
12 | Castellon | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 32 | -1 | 29 | T H T B B B |
13 | Real Zaragoza | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 27 | 4 | 29 | B H B B T B |
14 | Albacete | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 30 | -3 | 27 | T H B H H H |
15 | Cordoba | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 36 | -8 | 27 | B T H T T B |
16 | Burgos CF | 22 | 7 | 6 | 9 | 18 | 25 | -7 | 27 | B T H H T H |
17 | Deportivo La Coruna | 21 | 6 | 7 | 8 | 30 | 28 | 2 | 25 | H T H T B H |
18 | Cadiz | 22 | 5 | 9 | 8 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B T H H H |
19 | Eldense | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | H B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 22 | 3 | 10 | 9 | 14 | 28 | -14 | 19 | H B T B B H |
21 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
22 | Tenerife | 21 | 3 | 5 | 13 | 16 | 32 | -16 | 14 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation