Kết quả Rayo Vallecano vs Sevilla, 22h15 ngày 01/03
Kết quả Rayo Vallecano vs Sevilla
Nhận định, soi kèo Rayo Vallecano vs Sevilla, 22h15 ngày 1/3
Đối đầu Rayo Vallecano vs Sevilla
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.21X
3.352
3.45Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Sevilla
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 26
-
Rayo Vallecano vs Sevilla: Diễn biến chính
-
26'Sergio Guardiola Navarro
Randy Nteka0-0 -
35'Aridane Hernandez Umpierrez
Abdul Mumin0-0 -
55'Andrei Ratiu (Assist:Alvaro Garcia)1-0
-
69'1-0Chidera Ejuke
Jose Angel Carmona -
70'Gerard Gumbau
Pedro Diaz Fanjul1-0 -
70'Ivan Balliu Campeny
Oscar Guido Trejo1-0 -
70'Oscar Valentín
Adrian Embarba1-0 -
75'1-0Stanis Idumbo Muzambo
Isaac Romero Bernal -
76'1-0Lucien Agoume
Djibril Sow -
81'1-1
Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Stanis Idumbo Muzambo)
-
87'Gerard Gumbau1-1
-
90'1-1Manuel Bueno Sebastian
Adria Giner Pedrosa -
90'1-1Jesus Fernandez Saez Suso
Ruben Vargas
-
Rayo Vallecano vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-2-3-113Augusto Batalla3Pep Chavarria16Abdul Mumin24Florian Lejeune2Andrei Ratiu6Pathe Ciss4Pedro Diaz Fanjul18Alvaro Garcia8Oscar Guido Trejo21Adrian Embarba11Randy Nteka7Isaac Romero Bernal11Dodi Lukebakio Ngandoli26Juanlu Sanchez5Ruben Vargas20Djibril Sow17Saul Niguez Esclapez2Jose Angel Carmona22Loic Bade4Enrique Jesus Salas Valiente3Adria Giner Pedrosa13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
20Ivan Balliu Campeny23Oscar Valentín5Aridane Hernandez Umpierrez12Sergio Guardiola Navarro15Gerard Gumbau1Dani Cardenas27Pelayo Fernandez26Marco de las Sias22Alfonso Espino28Etienne Etoo30JuanpeStanis Idumbo Muzambo 27Lucien Agoume 18Chidera Ejuke 21Jesus Fernandez Saez Suso 10Manuel Bueno Sebastian 28Marcos do Nascimento Teixeira 23Leandro Antonetti 44Alvaro Fernandez 1Carlos Alberto Flores Asencio 31Ramon Martinez 35Peque Fernandez 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút3
-
-
9Sút Phạt14
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
524Số đường chuyền286
-
-
83%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
23Đánh đầu11
-
-
13Đánh đầu thành công4
-
-
4Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn9
-
-
32Ném biên26
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass21
-
-
91Pha tấn công67
-
-
56Tấn công nguy hiểm37
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Atletico Madrid | 26 | 16 | 8 | 2 | 43 | 16 | 27 | 56 | H T H H T T |
3 | Real Madrid | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 25 | 30 | 54 | T B H H T B |
4 | Athletic Bilbao | 26 | 13 | 9 | 4 | 44 | 23 | 21 | 48 | H H T H T B |
5 | Villarreal | 25 | 12 | 8 | 5 | 48 | 35 | 13 | 44 | T H T T H T |
6 | Real Betis | 26 | 10 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 38 | T H B T T T |
7 | Rayo Vallecano | 26 | 9 | 9 | 8 | 28 | 27 | 1 | 36 | T T T B B H |
8 | Mallorca | 26 | 10 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 36 | B B H T H H |
9 | Real Sociedad | 26 | 10 | 4 | 12 | 23 | 27 | -4 | 34 | B B T B T B |
10 | Celta Vigo | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 40 | -2 | 33 | H B T H T H |
11 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
12 | Sevilla | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 36 | -5 | 33 | H H B T H H |
13 | Girona | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 39 | -5 | 32 | B T B B B H |
14 | Getafe | 26 | 7 | 9 | 10 | 21 | 21 | 0 | 30 | T H T T B B |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Leganes | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 38 | -15 | 27 | H B B H B T |
17 | Las Palmas | 26 | 6 | 6 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B B B B H |
18 | Valencia | 26 | 5 | 9 | 12 | 28 | 44 | -16 | 24 | B T T H B H |
19 | Alaves | 26 | 5 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 23 | H B B H B H |
20 | Real Valladolid | 26 | 4 | 4 | 18 | 17 | 60 | -43 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation