Kết quả Granada CF vs Burgos CF, 02h30 ngày 11/01
Kết quả Granada CF vs Burgos CF
Nhận định, Soi kèo Granada vs Burgos, 2h30 ngày 11/1
Đối đầu Granada CF vs Burgos CF
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202502:30
-
Granada CF 20Burgos CF 70Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 2.25
0.93U 2.25
0.951
1.83X
3.452
4.10Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Burgos CF
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 22
-
Granada CF vs Burgos CF: Diễn biến chính
-
34'0-0Eduardo David Espiau Hernandez
-
44'Giorgi Tsitaishvili0-0
-
50'0-0Ivan Morante Ruiz
Marcelo Exposito Jimenez -
60'Lucas Boye
Pablo Saenz0-0 -
65'0-0Iago Cordoba Kerejeta
-
67'0-0Ivan Morante Ruiz
-
75'0-0Fernando Nino
Iago Cordoba Kerejeta -
77'Kamil Jozwiak
Reinier Jesus Carvalho0-0 -
77'0-0Miguel Atienza
-
81'0-0Borja Sanchez Gil,Borja
Eduardo David Espiau Hernandez -
81'0-0Mario Cantero
Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro -
81'0-0Anderson Arroyo
Dani Ojeda -
84'0-0Fernando Nino
-
89'Loic Williams0-0
-
89'Samuel Cortes
Giorgi Tsitaishvili0-0 -
90'0-0Gonzalo Avila Gordon
-
90'0-0Anderson Arroyo
-
Granada CF vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-4-21Luca Zidane12Ricard Sanchez Sendra24Loic Williams4Miguel Angel Rubio2Ruben Sanchez Saez22Pablo Saenz8Gonzalo Villar20Sergio Ruiz Alonso11Giorgi Tsitaishvili19Reinier Jesus Carvalho9Shon Weissman19Eduardo David Espiau Hernandez7Dani Ojeda16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro21Iago Cordoba Kerejeta33Marcelo Exposito Jimenez5Miguel Atienza20Gonzalo Avila Gordon18Aitor Córdoba27David Lopez3Florian Miguel13Ander Cantero
- Đội hình dự bị
-
27Gael Akogo Esono7Lucas Boye35Samuel Cortes18Kamil Jozwiak16Manu Lama32Juanma Lendinez25Diego Marino Villar13Marc Martinez Aranda14Ignasi Miquel28Oscar Naasei Oppong23Manuel Trigueros MunozAnderson Arroyo 4Mario Cantero 28Ian Forns 38David Gonzalez Ballesteros 14Marc Sanchez Monedero 37Ivan Morante Ruiz 23Fernando Nino 9Georges Nsukula 39Hugo Pascual 32Diego Presencio Gonzalez 40Borja Sanchez Gil,Borja 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Burgos CF: Số liệu thống kê
-
Granada CFBurgos CF
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút4
-
-
23Sút Phạt9
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
494Số đường chuyền283
-
-
9Phạm lỗi23
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn4
-
-
3Thử thách3
-
-
131Pha tấn công77
-
-
68Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 29 | 14 | 42 | T H T T H T |
2 | Elche | 22 | 11 | 6 | 5 | 29 | 15 | 14 | 39 | H T H T T T |
3 | Racing Santander | 22 | 11 | 6 | 5 | 29 | 24 | 5 | 39 | B B B B H H |
4 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
5 | Mirandes | 22 | 11 | 5 | 6 | 25 | 16 | 9 | 38 | T T B H T B |
6 | Levante | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 23 | 10 | 36 | B H H H T H |
7 | SD Huesca | 22 | 10 | 6 | 6 | 30 | 20 | 10 | 36 | T T T T H T |
8 | Granada CF | 22 | 9 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 34 | B T B T H H |
9 | Malaga | 22 | 6 | 13 | 3 | 22 | 20 | 2 | 31 | B H H T T H |
10 | Sporting Gijon | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 26 | 4 | 31 | T B B H B H |
11 | Eibar | 22 | 9 | 4 | 9 | 23 | 23 | 0 | 31 | T B T B H T |
12 | Castellon | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 32 | -1 | 29 | T H T B B B |
13 | Real Zaragoza | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 27 | 4 | 29 | B H B B T B |
14 | Albacete | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 30 | -3 | 27 | T H B H H H |
15 | Cordoba | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 36 | -8 | 27 | B T H T T B |
16 | Burgos CF | 22 | 7 | 6 | 9 | 18 | 25 | -7 | 27 | B T H H T H |
17 | Deportivo La Coruna | 21 | 6 | 7 | 8 | 30 | 28 | 2 | 25 | H T H T B H |
18 | Cadiz | 22 | 5 | 9 | 8 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B T H H H |
19 | Eldense | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | H B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 22 | 3 | 10 | 9 | 14 | 28 | -14 | 19 | H B T B B H |
21 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
22 | Tenerife | 21 | 3 | 5 | 13 | 16 | 32 | -16 | 14 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation