Kết quả Girona vs Sevilla, 20h00 ngày 18/01
Kết quả Girona vs Sevilla
Nhận định, Soi kèo Girona vs Sevilla, 20h00 ngày 18/1
Đối đầu Girona vs Sevilla
Lịch phát sóng Girona vs Sevilla
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202520:00
-
Girona1Sevilla 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.08O 2.5
0.85U 2.5
1.051
1.83X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Sevilla
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 20
-
Girona vs Sevilla: Diễn biến chính
-
3'0-0Isaac Romero Bernal
-
36'Arnau Puigmal Martinez (Assist:Viktor Tsygankov)1-0
-
55'1-0Adria Giner Pedrosa
-
59'1-1Saul Niguez Esclapez
-
65'1-1Isaac Romero Bernal
-
68'Christian Ricardo Stuani
Abel Ruiz1-1 -
69'Donny van de Beek
Yaser Asprilla1-1 -
69'Jhon Elmer Solis Romero
Oriol Romeu Vidal1-1 -
71'1-1Stanis Idumbo Muzambo
Ruben Vargas -
71'1-1Enrique Jesus Salas Valiente
Adria Giner Pedrosa -
76'1-1Jose Angel Carmona
-
82'1-1Chidera Ejuke
Isaac Romero Bernal -
88'1-2Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Saul Niguez Esclapez)
-
89'Cristian Portugues Manzanera
Bryan Gil Salvatierra1-2 -
90'1-2Lucien Agoume
Djibril Sow -
90'1-2Juanlu Sanchez
Dodi Lukebakio Ngandoli -
90'1-2Saul Niguez Esclapez
-
Girona vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Girona4-2-3-113Paulo Gazzaniga17Daley Blind18Ladislav Krejci5David Lopez Silva4Arnau Puigmal Martinez23Ivan Martin14Oriol Romeu Vidal20Bryan Gil Salvatierra10Yaser Asprilla8Viktor Tsygankov9Abel Ruiz7Isaac Romero Bernal11Dodi Lukebakio Ngandoli17Saul Niguez Esclapez5Ruben Vargas12Albert-Mboyo Sambi Lokonga20Djibril Sow2Jose Angel Carmona22Loic Bade6Nemanja Gudelj3Adria Giner Pedrosa13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
22Jhon Elmer Solis Romero6Donny van de Beek24Cristian Portugues Manzanera7Christian Ricardo Stuani27Gabriel Misehouy28Silvi Clua1Juan Carlos15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe25Pau Lopez Sabata16Alejandro Frances TorrijoStanis Idumbo Muzambo 27Lucien Agoume 18Chidera Ejuke 21Juanlu Sanchez 26Enrique Jesus Salas Valiente 4Marcos do Nascimento Teixeira 23Jesus Fernandez Saez Suso 10Alvaro Fernandez 1Pedro Ortiz 8MatIas Arbol 33Alvaro Pascual 42Peque Fernandez 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
GironaSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút4
-
-
15Sút Phạt6
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
530Số đường chuyền349
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị3
-
-
15Đánh đầu17
-
-
9Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
27Ném biên17
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass9
-
-
92Pha tấn công91
-
-
44Tấn công nguy hiểm47
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 27 | 46 | B T H T T T |
2 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T T B |
3 | FC Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | B T H B B H |
4 | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T T H T T |
5 | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 33 | B B H T B T |
6 | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | -6 | 30 | T B B T T B |
7 | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 28 | T T H B T B |
8 | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | H B B T T B |
9 | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T H H H T H |
10 | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | -5 | 26 | H H H B B H |
11 | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 26 | H B T B H T |
12 | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H T H B B |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 22 | T T H T B B |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T B B T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B H H B H T |
20 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation