Kết quả Girona vs Arsenal, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Girona vs Arsenal
Soi kèo phạt góc Girona vs Arsenal, 3h ngày 30/01
Lịch phát sóng Girona vs Arsenal
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Girona 41Arsenal 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.11O 2.75
0.91U 2.75
0.951
5.25X
4.402
1.55Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.13O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Arsenal
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Girona vs Arsenal: Diễn biến chính
-
28'Arnaut Danjuma Adam Groeneveld (Assist:Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe)1-0
-
38'1-1Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
-
42'1-2Ethan Nwaneri (Assist:Leandro Trossard)
-
46'1-2Jurrien Timber
Thomas Partey -
51'Antal Yaakobishvili1-2
-
57'Yangel Herrera
Oriol Romeu Vidal1-2 -
57'Christian Ricardo Stuani
Abel Ruiz1-2 -
57'Jhon Elmer Solis Romero
Yaser Asprilla1-2 -
68'Donny van de Beek
Ivan Martin1-2 -
68'Cristian Portugues Manzanera
Viktor Tsygankov1-2 -
70'1-2Myles Lewis Skelly
Riccardo Calafiori -
70'1-2Kai Havertz
Leandro Trossard -
70'1-2Raheem Sterling
-
77'Christian Ricardo Stuani Goal Disallowed1-2
-
79'Cristian Portugues Manzanera1-2
-
82'1-2Declan Rice
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho -
85'Arnau Puigmal Martinez1-2
-
87'1-2Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ethan Nwaneri -
90'1-2Raheem Sterling
-
90'1-2Declan Rice
-
90'Christian Ricardo Stuani1-2
-
Girona vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Girona4-2-3-125Pau Lopez Sabata16Alejandro Frances Torrijo15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe35Antal Yaakobishvili4Arnau Puigmal Martinez23Ivan Martin14Oriol Romeu Vidal11Arnaut Danjuma Adam Groeneveld10Yaser Asprilla8Viktor Tsygankov9Abel Ruiz53Ethan Nwaneri19Leandro Trossard30Raheem Sterling8Martin Odegaard20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho23Mikel Merino Zazon5Thomas Partey15Jakub Kiwior6Gabriel Dos Santos Magalhaes33Riccardo Calafiori32Norberto Murara Neto
- Đội hình dự bị
-
22Jhon Elmer Solis Romero6Donny van de Beek24Cristian Portugues Manzanera7Christian Ricardo Stuani21Yangel Herrera13Paulo Gazzaniga19Bojan Miovski36Ricard Artero Ruiz28Silvi Clua29Minsu Kim40Jordi Bilali Danso26Oriol ComasGabriel Teodoro Martinelli Silva 11Kai Havertz 29Jurrien Timber 12Declan Rice 41Myles Lewis Skelly 49William Saliba 2Tommy Setford 36Olexandr Zinchenko 17Nathan Butler-Oyedeji 37Kieran Tierney 3Salah MHand 56Jack Porter 92
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezAmatriain Arteta Mikel
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Girona vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
GironaArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc13
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút4
-
-
13Sút Phạt13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
309Số đường chuyền472
-
-
84%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
12Đánh đầu22
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
8Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass13
-
-
54Pha tấn công115
-
-
23Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp