Kết quả Eibar vs Racing Santander, 22h15 ngày 22/02
Kết quả Eibar vs Racing Santander
Đối đầu Eibar vs Racing Santander
Phong độ Eibar gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2.5
1.08U 2.5
0.781
2.23X
3.202
3.05Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs Racing Santander
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 28
-
Eibar vs Racing Santander: Diễn biến chính
-
4'Jorge Pascual0-0
-
10'Jon Bautista (Assist:Jose Corpas)1-0
-
31'1-1
Juan Carlos Arana (Assist:Andres Martin Garcia)
-
34'1-1Francisco Javier Montero Rubio
-
38'Peru Nolaskoain Esnal1-1
-
46'1-1Maguette Gueye
Victor Meseguer -
53'Aritz Arambarri1-1
-
58'Xeber Alkain
Martin Merquelanz1-1 -
62'Jon Bautista (Assist:Jose Corpas)2-1
-
66'Ander Madariaga
Peru Nolaskoain Esnal2-1 -
66'Antonio Puertas
Jorge Pascual2-1 -
69'2-1Javier Castro Urdin
Juan Carlos Arana -
69'2-1Jon Karrikaburu
Francisco Javier Montero Rubio -
76'Ander Madariaga2-1
-
78'2-2
Andres Martin Garcia (Assist:Jon Karrikaburu)
-
79'2-2Lago Junior
Rober Gonzalez -
83'Jon Guruzeta
Jose Corpas2-2
-
Eibar vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
-
Eibar4-2-3-113Jonmi Magunagoitia14Hodei Arrillaga22Aritz Arambarri23Anaitz Arbilla Zabala2Sergio Cubero8Peru Nolaskoain Esnal6Sergio Alvarez Diaz18Martin Merquelanz11Jorge Pascual17Jose Corpas9Jon Bautista9Juan Carlos Arana11Andres Martin Garcia16Rober Gonzalez10Inigo Vicente23Victor Meseguer8Aritz Aldasoro15Marco Sangalli Fuentes18Jose Manuel Hernando Riol24Francisco Javier Montero Rubio40Mario Garcia13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
-
7Xeber Alkain35Oscar Carrasco Sojo4Alvaro Carrillo5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema15Arnau Comas1Alex Dominguez32Aitor Galarza21Jon Guruzeta3Cristian Gutierrez Vizcaino29Ander Madariaga20Antonio Puertas19Toni VillaSuleiman Camara 20Javier Castro Urdin 5Maguette Gueye 12Jeremy Arevalo 29Lago Junior 7Jon Karrikaburu 19Pol Moreno 4Miquel Parera Piza 1Juan Pablo Rodriguez Guerrero 22Jorge Salinas 32Ekain Zenitagoia 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseba Etxeberria LizardiJose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs Racing Santander: Số liệu thống kê
-
EibarRacing Santander
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
9Sút Phạt18
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
366Số đường chuyền564
-
-
66%Chuyền chính xác77%
-
-
18Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn11
-
-
20Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách10
-
-
25Long pass25
-
-
96Pha tấn công111
-
-
51Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Oviedo | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T H H T T |
2 | Racing Santander | 28 | 14 | 7 | 7 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T T B B H |
3 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
4 | SD Huesca | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 47 | T H T T T H |
5 | Elche | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | T H T B T H |
6 | Almeria | 28 | 12 | 10 | 6 | 48 | 37 | 11 | 46 | H B H B H H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 28 | 11 | 10 | 7 | 45 | 34 | 11 | 43 | B T T H H H |
9 | Cordoba | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 43 | -6 | 39 | T B T B T T |
10 | Malaga | 28 | 8 | 14 | 6 | 29 | 28 | 1 | 38 | B B B H T T |
11 | Sporting Gijon | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | H B T H H H |
12 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
13 | Deportivo La Coruna | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 35 | T B H T T B |
14 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
15 | Real Zaragoza | 28 | 9 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 35 | H T H B B H |
16 | Eibar | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 31 | -5 | 34 | H B B H B H |
17 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
18 | Burgos CF | 27 | 9 | 6 | 12 | 22 | 31 | -9 | 33 | H B B T T B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 27 | 4 | 10 | 13 | 17 | 42 | -25 | 22 | H B T B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation