Kết quả Faizkand vs CSKA Pamir Dushanbe, 19h30 ngày 03/08
Kết quả Faizkand vs CSKA Pamir Dushanbe
Đối đầu Faizkand vs CSKA Pamir Dushanbe
Phong độ Faizkand gần đây
Phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/08/202319:30
-
Faizkand 12CSKA Pamir Dushanbe 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
0.95O 2.25
0.90U 2.25
0.801
1.95X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.70O 0.75
0.62U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Faizkand vs CSKA Pamir Dushanbe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tajikistan 2023 » vòng 15
-
Faizkand vs CSKA Pamir Dushanbe: Diễn biến chính
-
56'0-0
-
60'1-0
-
89'2-0
- BXH VĐQG Tajikistan
- BXH bóng đá Tajikistan mới nhất
-
Faizkand vs CSKA Pamir Dushanbe: Số liệu thống kê
-
FaizkandCSKA Pamir Dushanbe
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
124Pha tấn công107
-
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Tajikistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 16 | 15 | 0 | 1 | 52 | 7 | 45 | 45 | T T T T B T |
2 | Khujand | 19 | 11 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 37 | B T T T T B |
3 | CSKA Pamir Dushanbe | 20 | 10 | 6 | 4 | 33 | 19 | 14 | 36 | T B T B H T |
4 | Ravshan Kulob | 18 | 9 | 7 | 2 | 26 | 12 | 14 | 34 | H T T H T T |
5 | FK Eskhata | 21 | 8 | 6 | 7 | 31 | 36 | -5 | 30 | B H T H H T |
6 | FC Khatlon | 20 | 9 | 2 | 9 | 23 | 20 | 3 | 29 | T T H H T T |
7 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 17 | 8 | 4 | 5 | 18 | 12 | 6 | 28 | B T T H H B |
8 | Khosilot Parkhar | 20 | 5 | 8 | 7 | 23 | 21 | 2 | 23 | H H T H B H |
9 | Barkchi Hisor | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 33 | -13 | 19 | T T T H H T |
10 | FC Istaravshan | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 24 | -8 | 17 | H B B T B H |
11 | Pandjsher Rumi | 20 | 3 | 4 | 13 | 14 | 38 | -24 | 13 | B T B B B B |
12 | FC Kuktosh | 21 | 1 | 2 | 18 | 8 | 57 | -49 | 5 | B B B B B B |