Đối đầu Barkchi Hisor vs Regar-TadAZ Tursunzoda, 20h00 ngày 10/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Tajikistan 2025: Barkchi Hisor vs Regar-TadAZ Tursunzoda

Lịch sử đối đầu Barkchi Hisor vs Regar-TadAZ Tursunzoda trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Barkchi Hisor vs Regar-TadAZ Tursunzoda

- Thống kê lịch sử đối đầu Barkchi Hisor vs Regar-TadAZ Tursunzoda: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Barkchi Hisor vs Regar-TadAZ Tursunzoda: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Tajikistan 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Barkchi Hisor vs Regar-TadAZ Tursunzoda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Barkchi Hisor (sân nhà) 1 0 0 1
Barkchi Hisor (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barkchi Hisor thắng
Bại: là số trận Barkchi Hisor thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Tajikistan mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barkchi HisorRegar-TadAZ Tursunzoda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tajikistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Tajikistan 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Khatlon 1 1 0 0 3 1 2 3 T
2 CSKA Pamir Dushanbe 1 1 0 0 2 1 1 3 T
3 FC Istiklol Dushanbe 1 1 0 0 1 0 1 3 T
4 Ravshan Kulob 1 0 1 0 1 1 0 1 H
5 FC Istaravshan 1 0 1 0 1 1 0 1 H
6 Barkchi Hisor 0 0 0 0 0 0 0 0
7 Regar-TadAZ Tursunzoda 0 0 0 0 0 0 0 0
8 FC Hulbuk 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Pandjsher Rumi 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Khosilot Parkhar 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
11 Khujand 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
12 FK Eskhata 1 0 0 1 1 3 -2 0 B

Cập nhật: