Đối đầu Faizkand vs Khosilot Parkhar, 19h00 ngày 19/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Tajikistan 2024: Faizkand vs Khosilot Parkhar

  • Giải đấu: VĐQG Tajikistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 19/8/2023 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Faizkand vs Khosilot Parkhar trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Faizkand vs Khosilot Parkhar

- Thống kê lịch sử đối đầu Faizkand vs Khosilot Parkhar: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Faizkand vs Khosilot Parkhar: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Tajikistan 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Faizkand vs Khosilot Parkhar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Faizkand (sân nhà) 0 0 0 0
Faizkand (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Faizkand thắng
Bại: là số trận Faizkand thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Tajikistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FaizkandKhosilot Parkhar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tajikistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Tajikistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Istiklol Dushanbe 18 12 4 2 42 8 34 40 T H T T T H
2 Ravshan Kulob 18 8 7 3 23 13 10 31 H T H B T T
3 FC Kuktosh 18 9 2 7 30 25 5 29 T T H T B B
4 FK Eskhata 18 8 2 8 24 28 -4 26 B B B B T H
5 Faizkand 18 6 7 5 24 22 2 25 T T T B B H
6 Khujand 18 5 7 6 18 26 -8 22 T T H T H B
7 CSKA Pamir Dushanbe 18 4 8 6 14 14 0 20 B B H B H H
8 Khosilot Parkhar 18 5 5 8 14 20 -6 20 B B T H T H
9 Regar-TadAZ Tursunzoda 18 3 7 8 17 28 -11 16 H B T B H H
10 FC Khatlon 18 5 1 12 11 33 -22 16 B B B T B H

Cập nhật: