Kết quả CSKA Pamir Dushanbe vs FC Istaravshan, 20h00 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Tajikistan 2024 » vòng 15

  • CSKA Pamir Dushanbe vs FC Istaravshan: Diễn biến chính

  • 57'
    goal 
    1-0
  • 60'
    goal 
    2-0
  • 66'
    goal 
    3-0
  • 78'
    3-1
    goal 
  • 81'
    goal 
    4-1
  • BXH VĐQG Tajikistan
  • BXH bóng đá Tajikistan mới nhất
  • CSKA Pamir Dushanbe vs FC Istaravshan: Số liệu thống kê

  • CSKA Pamir Dushanbe
    FC Istaravshan
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Tajikistan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Istiklol Dushanbe 20 17 2 1 61 11 50 53 B T H H T T
2 Ravshan Kulob 22 11 8 3 33 17 16 41 T T T T H B
3 Khujand 21 12 4 5 36 16 20 40 T T T B T B
4 CSKA Pamir Dushanbe 21 11 6 4 35 19 16 39 B T B H T T
5 FC Khatlon 22 11 2 9 26 21 5 35 H H T T T T
6 Regar-TadAZ Tursunzoda 21 9 7 5 21 13 8 34 H B T H H H
7 FK Eskhata 22 9 6 7 34 37 -3 33 H T H H T T
8 Khosilot Parkhar 22 5 9 8 27 26 1 24 T H B H B H
9 Barkchi Hisor 21 5 5 11 21 40 -19 20 H H T B H B
10 FC Istaravshan 21 4 5 12 17 30 -13 17 T B H B B B
11 Pandjsher Rumi 21 3 4 14 15 41 -26 13 T B B B B B
12 FC Kuktosh 22 1 2 19 8 63 -55 5 B B B B B B