Kết quả IFK Norrkoping DFK Nữ vs AIK Solna Nữ, 20h00 ngày 13/04
Kết quả IFK Norrkoping DFK Nữ vs AIK Solna Nữ
Đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs AIK Solna Nữ
Phong độ IFK Norrkoping DFK Nữ gần đây
Phong độ AIK Solna Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.90O 2.5
0.76U 2.5
0.851
1.46X
3.552
5.20Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.73O 1
0.76U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Norrkoping DFK Nữ vs AIK Solna Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 3
-
IFK Norrkoping DFK Nữ vs AIK Solna Nữ: Diễn biến chính
-
1'Rehnberg S.1-0
-
4'1-0Backmark S.
-
45'1-0Plan M.
-
76'Cary S.1-0
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Norrkoping DFK Nữ vs AIK Solna Nữ: Số liệu thống kê
-
IFK Norrkoping DFK NữAIK Solna Nữ
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
139Pha tấn công87
-
-
97Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 13 | T T T T H |
2 | Djurgardens (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Malmo (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T B T T H |
4 | BK Hacken (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 9 | B B T T T |
5 | FC Rosengard (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 9 | T T B T |
6 | IFK Norrkoping DFK (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H T T H B |
7 | Pitea IF (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T H T |
8 | Brommapojkarna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B T B B |
9 | AIK Solna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B B T |
10 | Vittsjo GIK (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 5 | H T B B H |
11 | Vaxjo (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 4 | B B T B H |
12 | Linkopings (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 4 | B B B H T |
13 | Kristianstads DFF (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T B B |
14 | Alingsas (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển