Kết quả Hammarby Nữ vs FC Rosengard Nữ, 00h00 ngày 15/04
Kết quả Hammarby Nữ vs FC Rosengard Nữ
Đối đầu Hammarby Nữ vs FC Rosengard Nữ
Phong độ Hammarby Nữ gần đây
Phong độ FC Rosengard Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.00O 2.5
0.80U 2.5
0.811
1.48X
4.002
5.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.78O 0.5
0.29U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby Nữ vs FC Rosengard Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 3
-
Hammarby Nữ vs FC Rosengard Nữ: Diễn biến chính
-
4'Julie Blakstad1-0
-
18'Wangerheim E. (Assist:Stina Lennartsson)2-0
-
41'Holmberg S. (Assist:Julie Blakstad)3-0
-
44'Hasund V. (Assist:Holmberg S.)4-0
-
79'4-0Pelgander E.
-
82'Emilie Bragstad4-0
-
83'4-0Andersson H.
-
88'Lundgren A.4-0
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby Nữ vs FC Rosengard Nữ: Số liệu thống kê
-
Hammarby NữFC Rosengard Nữ
-
10Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
95Pha tấn công83
-
-
60Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 13 | T T T T H |
2 | Djurgardens (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Malmo (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T B T T H |
4 | FC Rosengard (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 10 | T T B T H |
5 | BK Hacken (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 9 | B B T T T |
6 | Pitea IF (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B T H T H |
7 | IFK Norrkoping DFK (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H T T H B |
8 | Brommapojkarna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B T B B |
9 | AIK Solna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B B T |
10 | Vittsjo GIK (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 5 | H T B B H |
11 | Kristianstads DFF (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T B B H |
12 | Vaxjo (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 4 | B B T B H |
13 | Linkopings (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 4 | B B B H T |
14 | Alingsas (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển