Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
85
(64.39%) |
Số trận sắp đá |
47
(35.61%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
45
(34.09%) |
Số trận thắng (sân khách) |
30
(22.73%) |
Số trận hòa |
10
(7.58%) |
Số bàn thắng |
333
(3.92 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
178
(2.09 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
155
(1.82 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
FC Bulleen Lions (W) (43 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
FC Bulleen Lions (W) (43 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Preston Lions (W) (23 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Bentleigh Greens (W) (14 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Bentleigh Greens (W), Emerging Athlete Program (W) (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Bentleigh Greens (W) (5 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
FC Bulleen Lions (W) (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Essendon Royals (W) (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
FC Bulleen Lions (W) (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(41 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Boroondara Eagles (W) (21 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Preston Lions (W) (23 bàn thua) |