Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
69
(52.27%) |
Số trận sắp đá |
63
(47.73%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
27
(20.45%) |
Số trận thắng (sân khách) |
18
(13.64%) |
Số trận hòa |
24
(18.18%) |
Số bàn thắng |
159
(2.3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
90
(1.3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
69
(1 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Changchun Masses Properties (W) (28 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Changchun Masses Properties (W) (28 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Changchun Masses Properties (W) (13 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Wuhan Jianghan (W), Beijing Yuhong Xiushan (W) (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Beijing Yuhong Xiushan (W) (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Wuhan Jianghan (W) (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Guangdong Meizhou (W) (20 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Guangdong Meizhou (W), Shanghai RCB (W) (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(14 bàn thua) |