Tổng số trận |
20 |
Số trận đã kết thúc |
13
(65%) |
Số trận sắp đá |
7
(35%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
4
(20%) |
Số trận thắng (sân khách) |
8
(40%) |
Số trận hòa |
1
(5%) |
Số bàn thắng |
39
(3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
16
(1.23 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
23
(1.77 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
U21 Mjallby AIF (13 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
U21 Mjallby AIF (13 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
U21 Osters (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
U21 Kalmar FF, U21 Jonkopings Sodra IF (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
U21 Kalmar FF (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
U21 Jonkopings Sodra IF (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
U21 Kalmar FF (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
U21 Kalmar FF (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
U21 Jonkopings Sodra IF (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
U21 Osters (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
U21 Osters, U21 Jonkopings Sodra IF (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
U21 IFK Varnamo (5 bàn thua) |