Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
200
(83.33%) |
Số trận sắp đá |
40
(16.67%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
90
(37.5%) |
Số trận thắng (sân khách) |
68
(28.33%) |
Số trận hòa |
42
(17.5%) |
Số bàn thắng |
586
(2.93 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
324
(1.62 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
262
(1.31 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Malmo FF (59 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Malmo FF (59 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Malmo FF (26 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Vasteras SK FK (22 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
IFK Goteborg (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Vasteras SK FK (9 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Malmo FF (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Malmo FF (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Hammarby, IFK Varnamo (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(52 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(26 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(30 bàn thua) |