Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
8
(3.33%) |
Số trận sắp đá |
232
(96.67%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
5
(2.08%) |
Số trận thắng (sân khách) |
3
(1.25%) |
Số trận hòa |
(0%) |
Số bàn thắng |
18
(2.25 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
11
(1.38 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
7
(0.88 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Nữ Atletico de Madrid (3 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Atletico de Madrid (3 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Nữ Barcelona, Nữ Levante Las Planas, Nữ Real Madrid (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Nữ Athletic Bilbao, Nữ Sevilla, Nữ Sporting De Huelva, Nữ Valencia, Nữ Madrid CFF, Nữ Villarreal (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Nữ Athletic Bilbao, Nữ Sevilla, Nữ Real Sociedad, Nữ Sporting De Huelva, Nữ Valencia, Nữ Barcelona, Nữ Levante Las Planas, Nữ Madrid CFF, Nữ Villarreal, Nữ Real Madrid (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Nữ Atletico de Madrid, Nữ Athletic Bilbao, Nữ Sevilla, Nữ Sporting De Huelva, Nữ Levante UD, Nữ Valencia, Nữ Eibar, Nữ Granada CF, Nữ Real Betis, Nữ Granadilla Tenerife, Nữ Madrid CFF, Nữ Villarreal (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Nữ Atletico de Madrid, Nữ Levante UD, Nữ Barcelona, Nữ Real Betis, Nữ Granadilla Tenerife, Nữ Real Madrid (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Atletico de Madrid, Nữ Athletic Bilbao, Nữ Sevilla, Nữ Real Sociedad, Nữ Sporting De Huelva, Nữ Levante UD, Nữ Barcelona, Nữ Levante Las Planas, Nữ Real Betis, Nữ Granadilla Tenerife, Nữ Villarreal, Nữ Real Madrid (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Nữ Atletico de Madrid, Nữ Levante UD, Nữ Valencia, Nữ Barcelona, Nữ Eibar, Nữ Granada CF, Nữ Real Betis, Nữ Granadilla Tenerife, Nữ Madrid CFF, Nữ Real Madrid (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Nữ Athletic Bilbao (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Nữ Valencia, Nữ Eibar, Nữ Madrid CFF (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Nữ Athletic Bilbao (3 bàn thua) |