Số liệu thống kê VĐQG Tajikistan mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tajikistan
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Tajikistan
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Tajikistan
Thống kê bóng đá VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 90 |
Số trận đã kết thúc | 90 (100%) |
Số trận sắp đá | 0 (0%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 38 (42.22%) |
Số trận thắng (sân khách) | 27 (30%) |
Số trận hòa | 25 (27.78%) |
Số bàn thắng | 217 (2.41 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 125 (1.39 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 92 (1.02 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Istiklol Dushanbe (42 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Istiklol Dushanbe (42 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Kuktosh (16 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Khatlon (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | CSKA Pamir Dushanbe (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Khatlon (3 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Istiklol Dushanbe (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Istiklol Dushanbe (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Istiklol Dushanbe, Ravshan Kulob (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Khatlon (33 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Khatlon (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Regar-TadAZ Tursunzoda (21 bàn thua) |
VĐQG Tajikistan
Tên giải đấu | VĐQG Tajikistan |
Tên khác | Vô địch Quốc Gia Tajikistan |
Tên Tiếng Anh | Tajikistan Vysshaya Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 1 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |