Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
39
(29.55%) |
Số trận sắp đá |
93
(70.45%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
19
(14.39%) |
Số trận thắng (sân khách) |
12
(9.09%) |
Số trận hòa |
8
(6.06%) |
Số bàn thắng |
114
(2.92 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
61
(1.56 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
53
(1.36 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
MSK Zilina (17 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
MSK Zilina (17 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Dukla Banska Bystrica (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Zlate Moravce, MFK Zemplin Michalovce (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
FK Kosice (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
MFK Zemplin Michalovce (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
DAC Dunajska Streda (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Trencin (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
MSK Zilina, DAC Dunajska Streda (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
MFK Zemplin Michalovce (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
MSK Zilina, MFK Zemplin Michalovce (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Trencin (9 bàn thua) |