Tổng số trận |
144 |
Số trận đã kết thúc |
23
(15.97%) |
Số trận sắp đá |
121
(84.03%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
10
(6.94%) |
Số trận thắng (sân khách) |
7
(4.86%) |
Số trận hòa |
6
(4.17%) |
Số bàn thắng |
110
(4.78 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
57
(2.48 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
53
(2.3 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Geylang United FC (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Geylang United FC (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Geylang United FC (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Tanjong Pagar Utd, Albirex Niigata FC (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Albirex Niigata FC (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Hougang United FC (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Lion City Sailors (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Tampines Rovers FC (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Lion City Sailors, Hougang United FC (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(19 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(13 bàn thua) |