Tổng số trận |
108 |
Số trận đã kết thúc |
108
(100%) |
Số trận sắp đá |
0
(0%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
46
(42.59%) |
Số trận thắng (sân khách) |
49
(45.37%) |
Số trận hòa |
13
(12.04%) |
Số bàn thắng |
452
(4.19 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
222
(2.06 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
230
(2.13 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Albirex Niigata FC (86 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Albirex Niigata FC (86 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Lion City Sailors (44 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Young Lions (24 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Young Lions, Hougang United (15 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Young Lions (9 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Albirex Niigata FC (20 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Albirex Niigata FC (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Albirex Niigata FC, Tampines Rovers (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Young Lions (76 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Balestier Khalsa (39 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Young Lions (41 bàn thua) |