Tổng số trận |
198 |
Số trận đã kết thúc |
30
(15.15%) |
Số trận sắp đá |
168
(84.85%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
10
(5.05%) |
Số trận thắng (sân khách) |
11
(5.56%) |
Số trận hòa |
9
(4.55%) |
Số bàn thắng |
72
(2.4 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
37
(1.23 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
35
(1.17 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Celtic (11 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Celtic (11 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Hibernian, St. Mirren (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
St. Johnstone (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Aberdeen, Livingston (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
St. Johnstone (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Hearts, Glasgow Rangers (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Livingston, Hearts, Glasgow Rangers, Dundee (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Celtic, Motherwell, Hearts, Glasgow Rangers (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Hibernian (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Hibernian, St. Johnstone (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Livingston, Dundee (7 bàn thua) |