Số liệu thống kê VĐQG Romania nữ mùa giải 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania nữ
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Romania nữ
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Romania nữ
Thống kê bóng đá VĐQG Romania nữ mùa giải 2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 172 |
Số trận đã kết thúc | 167 (97.09%) |
Số trận sắp đá | 5 (2.91%) |
Số trận thắng (sân nhà) | (0%) |
Số trận thắng (sân khách) | (0%) |
Số trận hòa | 19 (11.05%) |
Số bàn thắng | 807 (4.83 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | (0 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | (0 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (0 bàn thua) |
VĐQG Romania nữ
Tên giải đấu | VĐQG Romania nữ |
Tên khác | nữ Romania |
Tên Tiếng Anh | Romania Liga 1 Women |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |