Tổng số trận |
45 |
Số trận đã kết thúc |
45
(100%) |
Số trận sắp đá |
0
(0%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
22
(48.89%) |
Số trận thắng (sân khách) |
15
(33.33%) |
Số trận hòa |
8
(17.78%) |
Số bàn thắng |
173
(3.84 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
93
(2.07 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
80
(1.78 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Wellington Olympic (30 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Wellington Olympic (30 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Wellington Olympic (17 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Miramar rangers AFC (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Miramar rangers AFC (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Auckland United (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Wellington Olympic (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Auckland City (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Wellington Olympic (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Miramar rangers AFC (25 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Miramar rangers AFC (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Napier City Rovers (15 bàn thua) |