Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
175
(72.92%) |
Số trận sắp đá |
65
(27.08%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
71
(29.58%) |
Số trận thắng (sân khách) |
58
(24.17%) |
Số trận hòa |
46
(19.17%) |
Số bàn thắng |
496
(2.83 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
261
(1.49 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
235
(1.34 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Bodo Glimt (52 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Bodo Glimt (52 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Brann (22 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Odd Grenland (21 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Haugesund (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Tromso IL, Odd Grenland (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Bodo Glimt (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Bodo Glimt (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Bodo Glimt, Molde (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(45 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(22 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(23 bàn thua) |