Tổng số trận |
135 |
Số trận đã kết thúc |
70
(51.85%) |
Số trận sắp đá |
65
(48.15%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
38
(28.15%) |
Số trận thắng (sân khách) |
22
(16.3%) |
Số trận hòa |
10
(7.41%) |
Số bàn thắng |
206
(2.94 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
112
(1.6 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
94
(1.34 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
SK Brann (W) (38 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Valerenga (W) (38 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
SK Brann (W) (27 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Arna Bjornar (W) (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Aasane (W), Arna Bjornar (W) (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Arna Bjornar (W) (3 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Valerenga (W) (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Stabaek (W) (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Valerenga (W) (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(40 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(19 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(21 bàn thua) |