Tổng số trận |
135 |
Số trận đã kết thúc |
105
(77.78%) |
Số trận sắp đá |
30
(22.22%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
48
(35.56%) |
Số trận thắng (sân khách) |
34
(25.19%) |
Số trận hòa |
23
(17.04%) |
Số bàn thắng |
320
(3.05 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
184
(1.75 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
136
(1.3 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Nữ Valerenga (56 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Valerenga (56 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Nữ Rosenborg (25 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Nữ Avaldsnes (13 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Nữ Avaldsnes (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Nữ Avaldsnes (5 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Nữ Rosenborg (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Rosenborg (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Nữ Rosenborg, Nữ Brann (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Nữ Arna-Bjornar, Nữ Avaldsnes (52 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Nữ Asane Fotball (22 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Nữ Avaldsnes (34 bàn thua) |