Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
90
(68.18%) |
Số trận sắp đá |
42
(31.82%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
39
(29.55%) |
Số trận thắng (sân khách) |
32
(24.24%) |
Số trận hòa |
19
(14.39%) |
Số bàn thắng |
293
(3.26 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
161
(1.79 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
132
(1.47 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Yangon United (45 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Yangon United (45 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Yangon United (20 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Kachin United (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Kachin United (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Gospel for Asia Football Club (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Yangon United (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Yangon United, Shan United (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Yangon United (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Gospel for Asia Football Club (49 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Ayeyawady United, Gospel for Asia Football Club (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Gospel for Asia Football Club (31 bàn thua) |