Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
114
(86.36%) |
Số trận sắp đá |
18
(13.64%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
50
(37.88%) |
Số trận thắng (sân khách) |
35
(26.52%) |
Số trận hòa |
29
(21.97%) |
Số bàn thắng |
293
(2.57 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
159
(1.39 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
134
(1.18 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Nữ Portland Thorns (40 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Portland Thorns (40 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Nữ Portland Thorns (18 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Nữ Houston Dash (13 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Nữ Sky Blue, Nữ Houston Dash (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Nữ Houston Dash, Nữ Orlando Pride (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Nữ Houston Dash (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Sky Blue (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Nữ Houston Dash, Nữ San Diego Wave (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Nữ Chicago Red Stars (41 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Nữ Chicago Red Stars (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Nữ Chicago Red Stars (24 bàn thua) |