Tổng số trận |
45 |
Số trận đã kết thúc |
25
(55.56%) |
Số trận sắp đá |
20
(44.44%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
5
(11.11%) |
Số trận thắng (sân khách) |
13
(28.89%) |
Số trận hòa |
7
(15.56%) |
Số bàn thắng |
85
(3.4 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
35
(1.4 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
50
(2 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Erchim (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
SP Falcons, Deren (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Erchim (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Khovd Western (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Khovd Western, Tov Buganuud (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Khovd Western, Bayanzurkh Sporting (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
SP Falcons (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Erchim, SP Falcons, Khovd Western (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
SP Falcons, Deren (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Tov Buganuud (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Bavarians (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Tov Buganuud (10 bàn thua) |