Tổng số trận |
77 |
Số trận đã kết thúc |
7
(9.09%) |
Số trận sắp đá |
70
(90.91%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
4
(5.19%) |
Số trận thắng (sân khách) |
2
(2.6%) |
Số trận hòa |
1
(1.3%) |
Số bàn thắng |
18
(2.57 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
9
(1.29 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
9
(1.29 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Marsaxlokk (5 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Marsaxlokk (5 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Hibernians, Floriana (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Sliema Wanderers, Mosta, Balzan, Gzira United, Gudja United, Santa Lucia, Sirens (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Hibernians, Sliema Wanderers, Floriana, Mosta, Balzan, Naxxar Lions, Gzira United, Gudja United, Santa Lucia, Sirens (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Sliema Wanderers, Valletta, Birkirkara, Marsaxlokk, Hamrun Spartans, Mosta, Balzan, Gzira United, Gudja United, Santa Lucia, Sirens (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Hibernians, Valletta, Birkirkara, Floriana, Hamrun Spartans, Mosta, Gudja United (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Hibernians, Sliema Wanderers, Valletta, Birkirkara, Floriana, Hamrun Spartans, Mosta, Balzan, Naxxar Lions, Gudja United, Sirens (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Hibernians, Valletta, Birkirkara, Marsaxlokk, Floriana, Hamrun Spartans, Mosta, Gzira United, Gudja United, Santa Lucia (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Naxxar Lions (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Gzira United, Santa Lucia (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Naxxar Lions (5 bàn thua) |