Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
108
(35.29%) |
Số trận sắp đá |
198
(64.71%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
49
(16.01%) |
Số trận thắng (sân khách) |
28
(9.15%) |
Số trận hòa |
31
(10.13%) |
Số bàn thắng |
284
(2.63 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
160
(1.48 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
124
(1.15 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Madura United (24 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Madura United (24 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Persib Bandung, Madura United (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Bhayangkara (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Bhayangkara (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Persita Tangerang (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Cilegon United (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Cilegon United (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
PSM Makassar, Borneo FC (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Bhayangkara (23 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Arema Malang, Bhayangkara (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Persib Bandung, Bhayangkara (12 bàn thua) |