Tổng số trận |
90 |
Số trận đã kết thúc |
90
(100%) |
Số trận sắp đá |
0
(0%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
40
(44.44%) |
Số trận thắng (sân khách) |
32
(35.56%) |
Số trận hòa |
18
(20%) |
Số bàn thắng |
241
(2.68 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
129
(1.43 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
112
(1.24 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Nữ Valur, Nữ Breidablik (42 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Breidablik (42 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Nữ Valur (23 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Nữ UMF Selfoss (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Nữ Keflavik (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Nữ UMF Selfoss (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Nữ Valur (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Valur (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Thor KA Akureyri Woman (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Nữ UMF Selfoss (35 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Nữ IBV Vestmannaeyjar, Nữ UMF Selfoss (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Nữ Tindastoll Neisti (21 bàn thua) |