Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
74
(56.06%) |
Số trận sắp đá |
58
(43.94%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
33
(25%) |
Số trận thắng (sân khách) |
27
(20.45%) |
Số trận hòa |
14
(10.61%) |
Số bàn thắng |
268
(3.62 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
144
(1.95 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
124
(1.68 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Vikingur Reykjavik, Valur Reykjavik (32 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Vikingur Reykjavik (32 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Valur Reykjavik (17 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
HK Kopavogs, Vestri (15 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Fram Reykjavik (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
HK Kopavogs, KA Akureyri (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Vikingur Reykjavik (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Vikingur Reykjavik (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Vikingur Reykjavik, HK Kopavogs (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Vikingur Reykjavik, Valur Reykjavik (32 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Stjarnan Gardabaer (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(21 bàn thua) |