Tổng số trận |
198 |
Số trận đã kết thúc |
33
(16.67%) |
Số trận sắp đá |
165
(83.33%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
18
(9.09%) |
Số trận thắng (sân khách) |
9
(4.55%) |
Số trận hòa |
6
(3.03%) |
Số bàn thắng |
112
(3.39 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
64
(1.94 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
48
(1.45 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Ferencvarosi TC (18 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Debreceni VSC (18 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Ferencvarosi TC (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Mezokovesd-Zsory (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Kisvarda (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Debreceni VSC, Kecskemeti TE (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
MTK Budapest, Debreceni VSC, Kecskemeti TE (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
PAKSI, Kisvarda (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Debreceni VSC (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Zalaegerszegi TE (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Zalaegerszegi TE (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Kisvarda (12 bàn thua) |