Tổng số trận |
112 |
Số trận đã kết thúc |
68
(60.71%) |
Số trận sắp đá |
44
(39.29%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
25
(22.32%) |
Số trận thắng (sân khách) |
20
(17.86%) |
Số trận hòa |
23
(20.54%) |
Số bàn thắng |
165
(2.43 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
91
(1.34 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
74
(1.09 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Suwon FMC (W) (32 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
KSPO FC (W) (32 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Suwon FMC (W) (17 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Changnyeong (W) (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Changnyeong (W) (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Changnyeong (W) (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Hyundai Steel Red Angels (W) (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Suwon FMC (W) (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Hyundai Steel Red Angels (W) (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(29 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Suwon FMC (W) (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(18 bàn thua) |