Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
6
(4.55%) |
Số trận sắp đá |
126
(95.45%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
4
(3.03%) |
Số trận thắng (sân khách) |
1
(0.76%) |
Số trận hòa |
1
(0.76%) |
Số bàn thắng |
27
(4.5 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
19
(3.17 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
8
(1.33 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Nữ Hoffenheim (9 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Hoffenheim (9 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Nữ Werder Bremen (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Nữ Duisburg, Nữ Bayer Leverkusen, Nữ Eintracht Frankfurt (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Nữ Duisburg, Nữ Bayern Munich, Nữ Werder Bremen, Nữ Bayer Leverkusen, Nữ Eintracht Frankfurt, Nữ RB Leipzig (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Nữ Wolfsburg, Nữ Duisburg, Nữ Freiburg, Nữ Koln, Nữ Bayer Leverkusen, Nữ SG Essen-Schonebeck, Nữ Hoffenheim, Nữ Eintracht Frankfurt, Nữ Nurnberg (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Nữ Wolfsburg, Nữ SG Essen-Schonebeck, Nữ Hoffenheim (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Wolfsburg, Nữ Duisburg, Nữ Bayern Munich, Nữ Werder Bremen, Nữ Bayer Leverkusen, Nữ SG Essen-Schonebeck, Nữ Hoffenheim, Nữ Eintracht Frankfurt, Nữ RB Leipzig (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Nữ Wolfsburg, Nữ Freiburg, Nữ Koln, Nữ SG Essen-Schonebeck, Nữ Hoffenheim, Nữ Nurnberg (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Nữ Duisburg (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Nữ Nurnberg (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Nữ Duisburg (9 bàn thua) |