Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
72
(54.55%) |
Số trận sắp đá |
60
(45.45%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
32
(24.24%) |
Số trận thắng (sân khách) |
18
(13.64%) |
Số trận hòa |
22
(16.67%) |
Số bàn thắng |
229
(3.18 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
124
(1.72 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
105
(1.46 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Aarhus AGF (26 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Aarhus AGF (26 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Brondby IF (14 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Lyngby (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Lyngby (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Lyngby, Sonderjyske, Vejle (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Aarhus AGF (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Midtjylland, Brondby IF (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Aarhus AGF (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(31 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(15 bàn thua) |