Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
91
(68.94%) |
Số trận sắp đá |
41
(31.06%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
41
(31.06%) |
Số trận thắng (sân khách) |
20
(15.15%) |
Số trận hòa |
30
(22.73%) |
Số bàn thắng |
285
(3.13 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
156
(1.71 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
129
(1.42 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Aarhus AGF, Nordsjaelland (29 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Aarhus AGF (29 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Brondby IF (19 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Lyngby (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Lyngby (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Lyngby (5 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Aarhus AGF (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Brondby IF (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Aarhus AGF (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(35 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(17 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Brondby IF (19 bàn thua) |