Tổng số trận |
45 |
Số trận đã kết thúc |
27
(60%) |
Số trận sắp đá |
18
(40%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
11
(24.44%) |
Số trận thắng (sân khách) |
10
(22.22%) |
Số trận hòa |
6
(13.33%) |
Số bàn thắng |
55
(2.04 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
27
(1 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
28
(1.04 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Nữ Taichung Blue Whale, Nữ Hang Yuan (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Kaohsiung Sunny Bank (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Nữ Hang Yuan (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Nữ Hualien (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Nữ Hang Yuan, Nữ Inter Taoyuan (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Nữ Hualien (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Nữ Taichung Blue Whale, Nữ Kaohsiung Sunny Bank (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Hang Yuan (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Nữ Taichung Blue Whale, Nữ Kaohsiung Sunny Bank (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Nữ Inter Taoyuan (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Nữ Hualien (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Nữ Inter Taoyuan (12 bàn thua) |