Số liệu thống kê VĐQG Đài Loan mùa giải 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đài Loan
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Đài Loan
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Đài Loan
Thống kê bóng đá VĐQG Đài Loan mùa giải 2024
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 84 |
Số trận đã kết thúc | 56 (66.67%) |
Số trận sắp đá | 28 (33.33%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 27 (32.14%) |
Số trận thắng (sân khách) | 19 (22.62%) |
Số trận hòa | 10 (11.9%) |
Số bàn thắng | 154 (2.75 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 84 (1.5 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 70 (1.25 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Tatung, Taichung Futuro (25 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Ming Chuan University, Taichung Futuro (25 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Hang Yuen (17 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Zhanyi Skywalkers (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Hang Yuen (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Ming Chuan University (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Tainan City (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Hang Yuen (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Tainan City (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Zhanyi Skywalkers (37 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Ming Chuan University (23 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Zhanyi Skywalkers (31 bàn thua) |
VĐQG Đài Loan
Tên giải đấu | VĐQG Đài Loan |
Tên khác | Vô địch Quốc Gia Đài Loan (ĐL) |
Tên Tiếng Anh | Taiwan League Division 2 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |