Tổng số trận |
118 |
Số trận đã kết thúc |
35
(29.66%) |
Số trận sắp đá |
83
(70.34%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
14
(11.86%) |
Số trận thắng (sân khách) |
11
(9.32%) |
Số trận hòa |
10
(8.47%) |
Số bàn thắng |
69
(1.97 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
38
(1.09 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
31
(0.89 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
VitalO (9 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
VitalO (9 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Le Messager Ngozi (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Bumamuru, Telaviv (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Musongati (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Rukinzo, Bumamuru (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
VitalO, Aigle Noir, Bumamuru (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Kayanza Utd, Bumamuru (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
VitalO, Aigle Noir, Tigre Noir (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Telaviv, Magara Young Boys (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Moso Sugar (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Telaviv (6 bàn thua) |