Tổng số trận |
28 |
Số trận đã kết thúc |
28
(100%) |
Số trận sắp đá |
0
(0%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
10
(35.71%) |
Số trận thắng (sân khách) |
12
(42.86%) |
Số trận hòa |
6
(21.43%) |
Số bàn thắng |
93
(3.32 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
46
(1.64 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
47
(1.68 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Sampaio Correa MA (19 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Sao Jose MA (19 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Sampaio Correa MA, Maranhao (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Moto Clube MA, IAPE MA, Pinheiro MA (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
IAPE MA (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Sao Jose MA, Chapadinha (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Sampaio Correa MA (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Sampaio Correa MA, Maranhao (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Sampaio Correa MA (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Sao Jose MA (30 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Sao Jose MA (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Sao Jose MA, Pinheiro MA (12 bàn thua) |