Tổng số trận |
272 |
Số trận đã kết thúc |
197
(72.43%) |
Số trận sắp đá |
75
(27.57%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
103
(37.87%) |
Số trận thắng (sân khách) |
46
(16.91%) |
Số trận hòa |
48
(17.65%) |
Số bàn thắng |
525
(2.66 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
326
(1.65 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
199
(1.01 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Club Bolivar (52 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Nacional Potosi (52 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Oriente Petrolero (18 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Club Guabira (18 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Real Tomayapo (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Club Guabira (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Jorge Wilstermann (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Jorge Wilstermann (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Independiente Petrolero, Univ de Vinto (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Libertad Gran Mamore (48 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Blooming (22 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Libertad Gran Mamore (36 bàn thua) |