Số liệu thống kê VĐQG Bồ Đào Nha nữ mùa giải 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha nữ
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Bồ Đào Nha nữ
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Bồ Đào Nha nữ
Thống kê bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha nữ mùa giải 2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 122 |
Số trận đã kết thúc | 121 (99.18%) |
Số trận sắp đá | 1 (0.82%) |
Số trận thắng (sân nhà) | (0%) |
Số trận thắng (sân khách) | (0%) |
Số trận hòa | 21 (17.21%) |
Số bàn thắng | 425 (3.51 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | (0 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | (0 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (0 bàn thua) |
VĐQG Bồ Đào Nha nữ
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha nữ |
Tên khác | nữ BĐN |
Tên Tiếng Anh | Portugal women's Championship |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |