Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
71
(23.2%) |
Số trận sắp đá |
235
(76.8%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
36
(11.76%) |
Số trận thắng (sân khách) |
18
(5.88%) |
Số trận hòa |
17
(5.56%) |
Số bàn thắng |
168
(2.37 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
95
(1.34 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
73
(1.03 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Sporting CP (27 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
FC Porto, Benfica (27 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Sporting CP (17 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
SC Farense (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Boavista FC (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Nacional da Madeira, SC Farense, Estrela da Amadora, Rio Ave (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Sporting CP (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Sporting CP, FC Famalicao, AVS Futebol SAD (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Sporting CP (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Sporting Braga (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(10 bàn thua) |