Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
93
(30.39%) |
Số trận sắp đá |
213
(69.61%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
46
(15.03%) |
Số trận thắng (sân khách) |
25
(8.17%) |
Số trận hòa |
22
(7.19%) |
Số bàn thắng |
236
(2.54 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
134
(1.44 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
102
(1.1 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Sporting CP (35 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Benfica (35 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Sporting CP (20 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
SC Farense (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Boavista FC (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Nacional da Madeira, Rio Ave (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Sporting CP (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
FC Porto, Benfica, Sporting CP (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Sporting CP (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(20 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Sporting Braga (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(15 bàn thua) |