Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
107
(44.58%) |
Số trận sắp đá |
133
(55.42%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
51
(21.25%) |
Số trận thắng (sân khách) |
27
(11.25%) |
Số trận hòa |
29
(12.08%) |
Số bàn thắng |
286
(2.67 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
174
(1.63 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
112
(1.05 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Racing Genk, Mechelen (28 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Royal Antwerp (28 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Racing Genk (13 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Standard Liege (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Charleroi, Kortrijk, Beerschot Wilrijk (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Standard Liege (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Royal Antwerp (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Royal Antwerp, Standard Liege, Saint Gilloise, Charleroi (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
KAA Gent (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(29 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Cercle Brugge (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(19 bàn thua) |