Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
208
(86.67%) |
Số trận sắp đá |
32
(13.33%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
98
(40.83%) |
Số trận thắng (sân khách) |
51
(21.25%) |
Số trận hòa |
59
(24.58%) |
Số bàn thắng |
568
(2.73 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
340
(1.63 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
228
(1.1 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Club Brugge (56 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Club Brugge (56 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Racing Genk, Club Brugge (23 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Standard Liege (20 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Kortrijk (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Oud Heverlee (7 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Saint Gilloise (22 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Racing Genk, Oud Heverlee, Standard Liege (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Anderlecht (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Club Brugge (56 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Saint Gilloise (22 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(34 bàn thua) |