Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
73
(30.42%) |
Số trận sắp đá |
167
(69.58%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
32
(13.33%) |
Số trận thắng (sân khách) |
20
(8.33%) |
Số trận hòa |
21
(8.75%) |
Số bàn thắng |
200
(2.74 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
118
(1.62 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
82
(1.12 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Racing Genk, Westerlo (20 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Royal Antwerp (20 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Racing Genk (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Standard Liege (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Kortrijk (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Cercle Brugge (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Standard Liege (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Saint Gilloise (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Anderlecht, Royal Antwerp, Standard Liege (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(27 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(18 bàn thua) |