Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
225
(73.53%) |
Số trận sắp đá |
81
(26.47%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
102
(33.33%) |
Số trận thắng (sân khách) |
68
(22.22%) |
Số trận hòa |
55
(17.97%) |
Số bàn thắng |
602
(2.68 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
338
(1.5 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
264
(1.17 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Legia Warszawa (48 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Lech Poznan (48 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Cracovia Krakow (22 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Zaglebie Lubin (21 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Lechia Gdansk (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Puszcza Niepolomice (7 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Rakow Czestochowa (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
GKS Katowice (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Rakow Czestochowa (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Cracovia Krakow (44 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Cracovia Krakow (22 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(27 bàn thua) |